Có 1 kết quả:
孔雀 khổng tước
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con công
Từ điển trích dẫn
1. Chim công, con công. § Còn gọi là “phụng hữu” 鳳友.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0